“Dây Chuyền” – Món Đồ Trang Sức Quý Giá trong Tiếng Anh: Định Nghĩa và Ví Dụ

Bạn có biết không, “dây chuyền” là một món đồ trang sức đeo cổ được các chị em phái nữ yêu thích bởi vẻ đẹp sang trọng, quý phái và đôi khi vô cùng hấp dẫn. Giá trị đặc biệt của nó cũng là một điểm nhấn đáng chú ý. Vậy, bạn đã từng thắc mắc “dây chuyền” trong tiếng Anh là gì chưa? Hôm nay, mình sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về từ vựng này trong bài viết dưới đây.

1. “Dây chuyền” trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chúng ta gọi “dây chuyền” là Necklace, một danh từ thường được sử dụng.

Như chúng ta đã biết, “dây chuyền” còn được gọi là “vòng cổ” trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một món đồ trang sức đắt giá, thường có dạng dây chuỗi với các mắt xích nhỏ liên kết lại với nhau, tạo thành một sợi dây dẻo với các chất liệu đa dạng như vàng, kim cương, đá quý, bạc… Điều này làm cho “dây chuyền” trở thành một món đồ trang sức có giá trị cao và đáng quý.

Ví dụ:

  • “That necklace was handed down to my aunt by my grandmother. It looks so beautiful.” (Sợi dây chuyền đó do bà tôi truyền lại cho dì tôi. Nó trông rất đẹp.)
  • “Our store included a white gold necklace with a cascade of diamond station pendants falling from a central drop diamond and a tremendous south sea pearl ring encircled by diamonds and white gold.” (Cửa hàng của chúng tôi có một sợi dây chuyền vàng trắng với một loạt các mặt dây chuyền trạm kim cương rơi ra từ một viên kim cương thả ở giữa và một chiếc nhẫn ngọc trai biển cực lớn được bao quanh bởi kim cương và vàng trắng.)

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết của từ vựng “Necklace” bao gồm cách phát âm, nghĩa tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của từ này.

  • Necklace (danh từ): Dây chuyền
  • Phát âm: Necklace /ˈnek.ləs/
  • Nghĩa tiếng Anh: Necklace là một món đồ trang sức đeo quanh cổ, chẳng hạn như một chuỗi hoặc một chuỗi đá trang trí, hạt…
  • Nghĩa tiếng Việt: Necklace là một món đồ trang sức đeo quanh cổ, như một chuỗi hoặc một chuỗi đá trang trí, hạt…

Ví dụ:

  • “My father bought me a silver necklace for my 18th birthday.” (Cha tôi đã mua cho tôi một chiếc vòng cổ bằng bạc cho sinh nhật lần thứ 18 của tôi.)
  • “My diamond necklace glittered brilliantly under the spotlights. This is the best gift Dad gave me on my graduation day.” (Chiếc vòng cổ kim cương của tôi lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn sân khấu.)

3. Ví dụ trong tiếng Anh và tiếng Việt

Bên cạnh những kiến thức chung đã được tổng hợp ở các phần trên, dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “Necklace” trong câu.

Ví dụ:

  • “Marry searched until it was almost too dark to see, finally coming to the one with the same marks as Rose’s necklace.” (Marry tìm kiếm cho đến khi trời gần tối mới thấy, cuối cùng tìm thấy một chiếc có dấu giống như chiếc vòng cổ của Rose.)
  • “Jenny fumbled with the lobster clasp on the black cord necklace, completely shaken by her size and heat.” (Jenny sờ soạng với chiếc kẹp chặt tôm hùm trên sợi dây chuyền màu đen, hoàn toàn bị lung lay bởi kích thước và sức nóng của cô ấy.)
  • “Not wanting to deal with her friend at all, he took the coffee out to the porch and left, even more irritated to see she wore the necklace she desperately needed to steal.” (Không muốn đối phó với cô bạn một chút nào, anh ta bưng cà phê ra ngoài hiên rồi bỏ đi, càng tức hơn khi thấy cô đeo sợi dây chuyền mà mình đang rất cần trộm.)
  • “Baek fingered the necklace around her sister’s neck, the one her mother gave her months before, when she prepared to go far away.” (Baek xỏ chiếc vòng quanh cổ em gái, chiếc vòng mà mẹ cô đã tặng cho cô nhiều tháng trước khi cô chuẩn bị đi xa.)
  • “On the 15th of February 1690, he announced that the queen would buy the necklace, but not wishing to buy directly, she left the affair to a high personage.” (Vào ngày 15 tháng 2 năm 1690, ông thông báo rằng nữ hoàng sẽ mua chiếc vòng cổ, nhưng không muốn mua trực tiếp, bà đã bỏ mối quan hệ với một nhân vật cao.)
  • “There was a single drop of blood on the cheek, a flash of red that clearly had been enhanced and shade the same hue as the necklace dangling in the space between them.” (Có một giọt máu trên má, một tia sáng đỏ rõ ràng đã được tăng cường và có cùng màu với chiếc vòng cổ đang lủng lẳng giữa hai người.)
  • “Our store has several options available, including one that comes with a ring so you can wear the pick as a necklace, and one that comes with a ring and a diamond for those who really want to make a stylish statement.” (Cửa hàng của chúng tôi có sẵn một số lựa chọn, bao gồm một loại đi kèm với nhẫn để bạn có thể đeo như một chiếc vòng cổ và một loại đi kèm với nhẫn và kim cương cho những ai thực sự muốn tạo nên phong cách thời trang.)

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “dây chuyền”:

  • Gold necklace: Dây chuyền vàng
  • Ring: Nhẫn
  • Jewelry: Trang sức
  • Silver necklace: Dây chuyền bạc

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được kiến thức về “dây chuyền” (Necklace) trong tiếng Anh một cách chi tiết hơn. Chúc bạn thành công trong việc học tập và ứng dụng từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày!

Ảnh minh họa: Mirason.vn và studytienganh.vn

Vũ Văn Dũng

Tôi là Liên Kim Phạm, tác giả đằng sau những chia sẻ về trang sức, mỹ phẩm và bí quyết làm đẹp trên trang Mirason.vn. Với đam mê sâu sắc về vẻ đẹp, tôi mong muốn chia sẻ kiến thức và trải nghiệm để giúp bạn tỏa sáng mỗi ngày. Hãy cùng nhau khám phá với tôi những bí mật đằng sau sự quyến rũ và tự tin!

Related Posts